Từ "ngoan đạo" trong tiếng Việt có nghĩa là một người rất tin tưởng và thực hành tôn giáo, đặc biệt là trong các tín ngưỡng như Thiên Chúa giáo. Từ này thường chỉ những người có lòng tin mạnh mẽ và sống theo những nguyên tắc của tôn giáo mà họ theo.
Định nghĩa chi tiết:
Tin sùng đạo lắm: Người ngoan đạo thường thực hiện các nghi lễ tôn giáo, cầu nguyện, và sống theo các giáo lý của tôn giáo mà họ theo.
Tin sùng thiên chúa giáo lắm: Nếu một người được gọi là ngoan đạo trong ngữ cảnh Thiên Chúa giáo, điều này có nghĩa là họ tham gia vào các hoạt động của nhà thờ, đọc Kinh thánh, và cố gắng sống theo những giá trị mà tôn giáo này đề ra.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông ấy là một người ngoan đạo, mỗi sáng đều đi lễ nhà thờ."
Câu nâng cao: "Nhiều người trong cộng đồng đều kính trọng bà vì bà không chỉ ngoan đạo mà còn giúp đỡ người khác theo tinh thần của tôn giáo."
Các biến thể và từ liên quan:
Ngoan đạo (tính từ): Chỉ tính cách của một người, như đã giải thích ở trên.
Người ngoan đạo (danh từ): Chỉ những người có đức tin mạnh mẽ.
Ngoan đạo hơn (so sánh): "Cô ấy ngoan đạo hơn nhiều so với những người khác trong nhóm."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Sùng đạo: Cũng chỉ những người có đức tin mạnh mẽ, nhưng có thể không nhất thiết phải chỉ về một tôn giáo cụ thể nào đó.
Thành kính: Chỉ sự tôn trọng và kính trọng đối với đức tin hoặc thần thánh.
Lưu ý:
"Ngoan đạo" thường được sử dụng để chỉ một đức tin sâu sắc và thực hành tôn giáo nghiêm túc. Không phải ai cũng đồng nghĩa với việc ngoan đạo, vì một số người có thể tin vào tôn giáo nhưng không thực hành một cách đều đặn hoặc nghiêm túc.
Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tích cực (khi nói về lòng tin và sự tận tâm) hoặc tiêu cực (nếu nó được dùng để chỉ tính bảo thủ trong tôn giáo).