Characters remaining: 500/500
Translation

ngoan đạo

Academic
Friendly

Từ "ngoan đạo" trong tiếng Việt có nghĩamột người rất tin tưởng thực hành tôn giáo, đặc biệt trong các tín ngưỡng như Thiên Chúa giáo. Từ này thường chỉ những người lòng tin mạnh mẽ sống theo những nguyên tắc của tôn giáo họ theo.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tin sùng đạo lắm: Người ngoan đạo thường thực hiện các nghi lễ tôn giáo, cầu nguyện, sống theo các giáo lý của tôn giáo họ theo.
  2. Tin sùng thiên chúa giáo lắm: Nếu một người được gọi là ngoan đạo trong ngữ cảnh Thiên Chúa giáo, điều này có nghĩahọ tham gia vào các hoạt động của nhà thờ, đọc Kinh thánh, cố gắng sống theo những giá trị tôn giáo này đề ra.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "Ông ấy một người ngoan đạo, mỗi sáng đều đi lễ nhà thờ."
  • Câu nâng cao: "Nhiều người trong cộng đồng đều kính trọng không chỉ ngoan đạo còn giúp đỡ người khác theo tinh thần của tôn giáo."
Các biến thể từ liên quan:
  • Ngoan đạo (tính từ): Chỉ tính cách của một người, như đã giải thíchtrên.
  • Người ngoan đạo (danh từ): Chỉ những người đức tin mạnh mẽ.
  • Ngoan đạo hơn (so sánh): " ấy ngoan đạo hơn nhiều so với những người khác trong nhóm."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Sùng đạo: Cũng chỉ những người đức tin mạnh mẽ, nhưng có thể không nhất thiết phải chỉ về một tôn giáo cụ thể nào đó.
  • Thành kính: Chỉ sự tôn trọng kính trọng đối với đức tin hoặc thần thánh.
Lưu ý:
  • "Ngoan đạo" thường được sử dụng để chỉ một đức tin sâu sắc thực hành tôn giáo nghiêm túc. Không phải ai cũng đồng nghĩa với việc ngoan đạo, một số người có thể tin vào tôn giáo nhưng không thực hành một cách đều đặn hoặc nghiêm túc.
  • Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tích cực (khi nói về lòng tin sự tận tâm) hoặc tiêu cực (nếu được dùng để chỉ tính bảo thủ trong tôn giáo).
  1. t. 1. Tin sùng đạo lắm. 2. Tin sùng Thiên chúa giáo lắm.

Comments and discussion on the word "ngoan đạo"